Dưới đây là một số tính năng và thông số kỹ thuật chính của máy vẽ nhiều dây điển hình dành cho2 Dây điện:
Phạm vi dây đầu vào và đầu ra: Máy có thể xử lý một phạm vi đường kính dây cụ thể. Ví dụ: phạm vi dây đầu vào có thể là0.8 mm đến1.2 mm, trong khi phạm vi dây đầu ra có thể là0.08 mm đến0.32 mm.
Tốc độ sản xuất: Máy có khả năng đạt tốc độ sản xuất cao. Tốc độ tối đa có thể đạt tới2500 m/phút.
Số khối: Máy bao gồm nhiều khối kéo dây. Một máy vẽ nhiều dây điển hình dành cho2 dây có thể có24 khối.
Kích thước khối: Mỗi khối có kích thước cụ thể. Ví dụ: các khối có thể có đường kính Φ25mm và độ dày8-13mm.
Bôi trơn kéo dây: Máy sử dụng hệ thống bôi trơn kiểu phun để giảm ma sát và nhiệt trong quá trình kéo dây.
Công suất cuốn dây: Máy có công suất cuốn dây tối đa, nghĩa là trọng lượng của dây có thể quấn vào cuộn cuốn dây. Ví dụ: công suất tiếp nhận tối đa có thể là50Kilôgam.
Công suất động cơ: Máy được trang bị động cơ chính và động cơ cuốn. Công suất động cơ chính có thể15kW-4P Động cơ AC, trong khi công suất động cơ tiếp nhận có thể4kw-4P /5.5động cơ xoay chiều kw.
Nguồn điện: Máy yêu cầu nguồn điện cụ thể, thường từ380V đến480V,50Hz hoặc60Hz.
Kích thước và trọng lượng máy: Kích thước của máy có thể khác nhau, nhưng kích thước thông thường có thể là L2800 x W1500 xH1650 mm. Trọng lượng của máy có thể khoảng2250 kg.
Tag: quá trình máy vẽ nhiều dây | dây nhiều dây dẫn | máy vẽ nhiều dây quy trình 4 dây