Mạ thiếc nhúng nóng là một kỹ thuật biến đổi bề mặt được sử dụng để phủ lớp phủ kim loại lên phôi bằng cách nhúng chúng vào bể kim loại nóng chảy. Quá trình này thường được sử dụng để ngăn chặn sự ăn mòn của chất nền hoặc cải thiện tính dẫn điện và hiệu suất mài mòn [1].
Dưới đây là một số điểm chính về quy trình đóng hộp nhúng nóng:
Quy trình: Mạ thiếc nhúng nóng bao gồm việc ngâm phôi vào bể thiếc nóng chảy hoặc hợp kim thiếc. Phôi thường được xử lý trước để đảm bảo độ bám dính thích hợp của lớp phủ thiếc.
Độ dày lớp phủ: Mạ thiếc nhúng nóng có thể cung cấp lớp phủ tương đối dày so với các phương pháp mạ thiếc khác. Độ dày của lớp phủ có thể khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng và yêu cầu cụ thể.
Đặc tính lớp phủ: Các đặc tính của lớp phủ thiếc có thể khác nhau tùy thuộc vào quy trình cụ thể và các thông số được sử dụng. Một số đặc điểm chung bao gồm:
Không có râu thiếc: Mạ thiếc nhúng nóng có thể giúp ngăn ngừa sự hình thành râu thiếc, là những sợi cực nhỏ có thể gây chập điện trong các linh kiện điện tử.
Khả năng hàn tốt: Lớp phủ thiếc được áp dụng thông qua quá trình mạ thiếc nhúng nóng thường thể hiện khả năng hàn tốt, khiến chúng thích hợp cho các ứng dụng hàn.
Chống ăn mòn: Lớp phủ thiếc cung cấp hàng rào bảo vệ chống ăn mòn, giúp kéo dài tuổi thọ của phôi.
Độ dẫn điện: Thiếc là chất dẫn điện tương đối tốt nên lớp phủ thiếc có thể nâng cao hiệu suất điện của phôi.
Hình thức bề mặt: Hình thức bề mặt của lớp phủ thiếc có thể khác nhau tùy thuộc vào quy trình cụ thể và các thông số được sử dụng. Nó có thể từ bề mặt có vệt mờ đến bề mặt phản chiếu giống như gương, tùy thuộc vào độ hoàn thiện mong muốn.
So sánh với mạ điện: Mạ thiếc nhúng nóng là một giải pháp thay thế cho mạ điện thiếc. Trong khi mạ thiếc nhúng nóng mang lại lớp phủ dày hơn và có thể tiết kiệm chi phí hơn, mạ điện giúp kiểm soát tốt hơn độ dày lớp phủ và có thể mang lại lớp phủ đồng đều hơn [3].